Từ "nhút nhát" trong tiếng Việt có nghĩa là người có tính cách sợ sệt, không tự tin, thường không dám thể hiện bản thân hoặc nói lên ý kiến của mình. Những người nhút nhát thường cảm thấy lo lắng, bối rối khi phải giao tiếp với người khác, đặc biệt là trong những tình huống mới hoặc đông người.
Ví dụ sử dụng từ "nhút nhát":
"Cô bé rất nhút nhát, nên không dám phát biểu trong lớp."
Trong câu này, "nhút nhát" diễn tả tính cách của cô bé, cho thấy cô ấy không tự tin khi nói trước đám đông.
"Dù đã học rất chăm chỉ, nhưng Minh vẫn nhút nhát khi đứng trước đám đông."
Ở đây, từ "nhút nhát" không chỉ thể hiện sự thiếu tự tin mà còn gợi ý rằng Minh có kiến thức nhưng vẫn cảm thấy lo lắng khi phải trình bày.
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Rụt rè: cũng có nghĩa gần giống với "nhút nhát", diễn tả sự e dè, không dám thể hiện bản thân. Ví dụ: "Cô ấy rất rụt rè khi gặp người lạ."
Thẹn thùng: có phần nghĩa giống nhau nhưng thường liên quan đến việc cảm thấy xấu hổ. Ví dụ: "Cô ấy thẹn thùng khi được khen."
Sợ hãi: tuy có nghĩa khác nhưng cũng liên quan đến cảm giác không tự tin. Ví dụ: "Anh ấy sợ hãi khi phải làm bài kiểm tra trước lớp."
Cách sử dụng khác: